Dent Giá

Dent Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá DENT hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0013
$0.0013
HK$0.0105
0.0013
binance

Binance

$0.0013
$0.0013
HK$0.0105
0.0013
okx

OKX

$0.0013
$0.0013
HK$0.0105
0.0013
bybit

Bybit

$0.001347
$0.001347
HK$0.0105
0.0013
digifinex

DigiFinex

$0.001347
$0.001347
HK$0.0105
0.0013
bitrue

Bitrue

$0.001345
$0.001345
HK$0.0105
0.0013
bingx

BingX

$0.0013
$0.0013
HK$0.0105
0.0013
bitget

Bitget

$0.0014
$0.0014
HK$0.0106
0.0013
deepcoin

Deepcoin

$0.00135
$0.00135
HK$0.0106
0.0013
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.001343
$0.001343
HK$0.0105
0.0013
bitmart

BitMart

$0.00135
$0.00135
HK$0.0106
0.0013
cointiger

CoinTiger

$0.0013
$0.0013
HK$0.0105
0.0013
whitebit

WhiteBIT

$0.001347
$0.001347
HK$0.0105
0.0013
lbank

LBank

$0.001348
$0.001348
HK$0.0106
0.0013
btse

BTSE

$0.0013
$0.0013
HK$0.0105
0.0013
gate-io

Gate.io

$0.0014
$0.0014
HK$0.0106
0.0013
htx

HTX

$0.001343
$0.001343
HK$0.0105
0.0013
xt

XT.COM

$0.0014
$0.0014
HK$0.0106
0.0013
upbit

Upbit

$0.0013
$0.0013
HK$0.0106
0.0013
kucoin

KuCoin

$0.00135
$0.00135
HK$0.0106
0.0013
mexc

MEXC

$0.001342
$0.001342
HK$0.0105
0.0013
indoex

IndoEx

$0.001343
$0.001343
HK$0.0105
0.0013
phemex

Phemex

$0.0013
$0.0013
HK$0.0105
0.0013
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0013
$0.0013
HK$0.0105
0.0013
bitforex

BitForex

$0.0013
$0.0013
HK$0.0106
0.0013
latoken

LATOKEN

$0.0014
$0.0014
HK$0.0106
0.0013
bibox

Bibox

$0.001343
$0.001343
HK$0.0105
0.0013
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.001348
$0.001348
HK$0.0106
0.0013
bithumb

Bithumb

$0.0014
$0.0014
HK$0.0106
0.0013
poloniex

Poloniex

$0.001343
$0.001343
HK$0.0105
0.0013
kraken

Kraken

$0.001348
$0.001348
HK$0.0106
0.0013
p2b

P2B

$0.00135
$0.00135
HK$0.0106
0.0013
dydx

dYdX

$0.001343
$0.001343
HK$0.0105
0.0013
citex

CITEX

$0.0013
$0.0013
HK$0.0105
0.0013
bitmex

BitMEX

$0.0013
$0.0013
HK$0.0105
0.0013
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00135
$0.00135
HK$0.0106
0.0013
stormgain

StormGain

$0.00135
$0.00135
HK$0.0106
0.0013
coinsbit

Coinsbit

$0.00135
$0.00135
HK$0.0106
0.0013
tidex

Tidex

$0.0014
$0.0014
HK$0.0106
0.0013
bitfinex

Bitfinex

$0.001348
$0.001348
HK$0.0106
0.0013
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0014
$0.0014
HK$0.0106
0.0013

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-19 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của DENT sang USD là 1 DENT tương đương với $0.0000 và mỗi USD có giá trị là 0.001342 Dent. Vốn hóa thị trường là $134.244m. Trong tuần qua, Dent đã giảm 4.13%, đạt mức cao nhất là $0.0013 và mức thấp là $0.0012. Trong tháng qua, Dent đã giảm -0.20%, đạt mức cao nhất là $0.0015 và mức thấp là $0.0012. Trong năm qua, Dent đã giảm 53.41%, với mức cao nhất là $0.0023 và thấp nhất là $0.0006. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion DENT đã được giao dịch trên 101 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.